Xe tưới nước rửa đường Hino 4 khối

Xe tưới nước rửa đường Hino 4 khối
Xe phun nước rửa đường 4 khối Hino WU342L. Công ty chúng tôi chuyên sản xuất đóng mới, nhập khẩu và phân phối xe phun nước rửa đường tưới cây đầy đủ các loại xe DongfengHinoHyundaiIsuzuFusoHowoJacFaw... với nhiều dung tích khác nhau từ 4 khối5 khối6 khối7 khối8 khối9 khối10 khối11 khối12 khối13 khối14 khối16 khối17 khối18 khối19 khối trên các xe 2 chân3 chân4 chân5 chân thoải mái cho khách hàng lựa chọn sao cho phù hợp với công việc. Xe được trang bị bơm lưu lượng, hệ thống phun rửa đườngtưới câydập bụi, có họng nối cứu hỏa. Công ty chúng tôi hỗ trợ khách hàng đăng ký, đăng kiểm, vận chuyển bàn giao tận nơi. Xin cảm ơn!

• Mã SP: SP0043

• Nhóm sản phẩm: Xe phun nước rửa đường

• Kiểu dáng: Bồn xitec

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 4000 Kg

• Tổng trọng lượng cho phép: 7500 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2017

• Hãng sản xuất: Hino

•Tải trọng: Xe từ 2 đến 5 tấn

• Khoảng giá: Từ 500 đến 800 triệu

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1001

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

TT

Thông số

Đơn Vị

Loại xe

1.      Thông Số Chung

1

Loại phương tiện

Xe ô tô phun nước rửa đường HINO

2

Nhãn hiệu số loại

 

WU342L- NKMTJD3

3

Công thức lái

 

4 x 2

2.      Thông số kích thước

1

Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )

Mm

6010 x 1970 x 2280

2

Chiều dài cơ sở

Mm

3380

3

Vệt bánh xe ( Trước / Sau )

Mm

1455/1480

4

Vệt bánh xe sau phía ngoài

Mm

1730

5

Chiều rộng cụm xtec

Mm

1600

6

Khoảng sáng gầm xe

Mm

200

3.      Thông số về khối lượng

1

Khối lượng bản thân

Kg

3.890

2

Khối lượng chuyên chở theo thiết kế

Kg

4000

3

Số người chuyên chở cho phép

Kg

195 ( 03 người )

4

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

Kg

8250

4.      Tính năng động lực học

1

Tốc độ cực đại của xe

Km/h

79,46

2

Độ vượt dốc tối đa

Tan e (%)

28

3

Thời gian tăng tốc từ 0 -200m

S

1 -19 s

4

Bán kính quay vòng

m

6,7 m

5.      Động Cơ

1

Model

W04TD – TR

2

Kiểu loại

Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước

3

Dung tích xilanh

Cm3

4009

4

Tỉ số nén

18.1

 

5

Đường kính xilanh và hành trình pittong

Mm x mm

104 x 118

6

Công suất lớn nhất

KW

92/2700

7

Mô men xoắn lớn nhất

N.m/vòng/phút

363/1800

6.Li Hợp

1

Nhãn Hiệu

Theo động cơ

 

2

Kiểu loại

01    ĩa ma sat khô lò nén biên

7.      Kích thước xtec

1

Mô tả

Xtec phun nước

2

Chiều dày đầu thân/xtec

4/3mm

3

Kích thước xtec

Mm

3260 x 1600 x 100

4

Dung tích xtec

M3

4.0

8.      Thiết bị bơm nước

1

Nhãn hiệu

Kiểu loại

80QZB(F)40/90S

2

Công suất bơm

Kw

18

3

Lưu lượng bơm

M3/h

 

4

Cột áp

M

90