|
THÔNG SỐ KT CẨU |
TT |
NỘI DUNG KỸ THUẬT |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
|
A. |
Cẩu SOOSAN SCS746L |
|
I. |
Công suất cẩu: |
|
1. |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn/m |
7,3 tấn / 2,4m |
|
2. |
Momen nâng lớn nhất |
Tấn.m |
17,5 |
|
3. |
Chiều cao nâng lớn nhất |
m |
21,8 |
|
4. |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
19,6 |
|
5. |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
m |
22,6 |
|
6. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 2,4m |
Kg |
7300 |
|
7. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 4,5m |
Kg |
3800 |
|
8. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 7,5m |
Kg |
2050 |
|
9. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 10,6m |
Kg |
1200 |
|
10. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 13,6m |
Kg |
800 |
|
11 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 16,6m |
kg |
550 |
|
12 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 19,6m |
kg |
400 |
|
II. |
Cơ cấu cần |
Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 6 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
|
1 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
m |
21,8 |
|
2 |
Khi cần thu hết |
m |
4,765 |
|
3 |
Khi cần vươn ra hết |
m |
19,895 |
|
4 |
Vận tốc ra cần lớn nhất |
m/ph |
27,6 |
|
5 |
Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần |
0/s |
00 đến 800/12s |
|
6 |
Góc quay |
Độ |
Liên tục 360 độ |
|
7 |
Tốc độ quay cần |
V/ph |
2,0 |
|