Xe Nâng Đầu Chở Máy Xúc 5 Chân Chenglong 20 Tấn

Xe Nâng Đầu Chở Máy Xúc 5 Chân Chenglong 20 Tấn
Xe Nâng Đầu Chở Máy Xúc 5 Chân Chenglong 20 Tấn, một mẫu xe phooc nâng đầu chở máy công trình siêu tải trọng, lớn nhất trong các loại xe, xe fooc lùn chở máy có tải trọng chở cho phép cao, sàn rất dài và rộng, đảm bảo có thể đáp ứng chở được tất các loại máy công trình lớn nhỏ. Xe phọc nâng đầu 5 chân chenglong được thiết kế với ngôn ngữ hiện đại và tiện dụng, cabin rộng rãi đẩy đù các tiện ích đẹp và sang nhất phân khúc nhưng lại vô cùng hợp lý. Xe phooc chở máy 5 chân có thể gọi là người vận chuyển khổng lồ. Quý khách đang quan tâm và tìm hiểu về giá xe nâng đầu 5 chân chenglong 20 tân xin vui lòng liên hệ Hotline: 0981.228.119
Một số hình ảnh xe nâng đầu chở máy công trình 5 chân chenglong mới nhất:
Xe nâng đầu chở máy xúc 5 chân Chenglong 20 tấn
Xe nâng đầu chở máy xúc 5 chân Chenglong 20 tấn

Xe phooc nâng đầu 5 chân chenglong 350Hp
Xe phooc nâng đầu 5 chân chenglong 350Hp cabin nóc cao
Xe fooc nâng đầu chở máy công trình 5 chân Chenglong
Xe fooc nâng đầu chở máy công trình 5 chân Chenglong

 

• Mã SP: SP1685

• Nhóm sản phẩm: Xe nâng đầu chở máy

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 19.400 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 10x4 (5 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Chenglong Hải Âu

• Khoảng giá: Từ 800 đến 1 tỷ 2

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 810

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
Nhãn hiệu : Chenglong 10x4 350Hp  
Loại phương tiện : Xe nâng đầu chở máy công trình  
Thông số chung
Trọng lượng bản thân : 14470 kG
Phân bố : - Cầu trước : - kG
- Cầu sau : - kG
Tải trọng cho phép chở : 19400 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 34000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 12160 x 2500 x 3630 mm
Kích thước lòng thùng hàng 9000 x 2500 x ---/--- mm
Chiều dài cơ sở : - mm
Vết bánh xe trước / sau : 2080/1860 mm
Số trục : 5  
Công thức bánh xe : 10 x 4  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ: YC6L350-50  
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp  
Thể tích : 8424  cm3  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 257 kW/ 2200 v/ph  
Lốp xe
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/02/04/04  
Lốp trước / sau: 12R22.5 /12R22.5  
Hệ thống phanh :    
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén  
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén  
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm  
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực  
Phần chuyên dụng Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập