Model |
JDF5154GXFPM60 |
Màu xe |
Đỏ |
Trọng lượng
(kg) |
Tải trọng |
6.560 |
Kích thước (mm) |
8400×2500×3460 |
Tự trọng |
8.450 |
Khí thải |
EURO V |
Tổng trọng |
15400 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.500 |
Động cơ
|
Model |
B180-50-132KW |
Loại |
6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Công suất/ dung tích |
132/5.900 |
Nhà SX |
DONGFENG Cummins |
Thông số vận hành |
Tốc độ max (km/h) |
90 |
Vệt bánh
(mm) |
Trục trước |
1.900 |
Khả năng leo dốc (%) |
28 |
Trục sau |
1.820 |
Tiêu thụ nhiên liệu/100K(L) |
16.5 |
K/cách treo (mm) |
Treo trước |
1.205 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
248 |
Treo sau |
2.135 |
Hộp số |
8 số |
Góc lái (°) |
Góc tiếp cận |
25 |
Cỡ lốp, số lượng |
10R.00-20, 6+1 |
Góc thoát |
15 |
Chức năng chuyên dùng |
Téc nước (L) |
5.000L |
Téc bọt (L) |
1.000 L |
Bơm cứu hỏa |
Model: CB10/ 40 |
Thời gian hút ≤35s-7m hút nước sâu |
Dòng áp thấp 40L/s/1.0Mpa |
Dòng áp trung bình 20L/s/2.0Mpa |
Màn hình |
Model: PP32, màn hình đúp |
Phạm vi phun bọt≥50m/1.0Mpa
Phạm vi phun nước≥55m/1.0MPa |
Góc làm việc |
Max 75o |
Min -15o |
Vật liệu chế tạo vỏ |
- Một khoang đặc biệt bao gồm: thùng chứa dầu lỏng, ngăn bơm, khoang thiết bị, hệ thống đường ống, hệ thống điện.
- Khoang bên ngoài được chế tạo bằng thép Q345 chất lượng cao, khoang bên trong được chế tạo bằng nhôm hợp kim có độ bền cao, chống gỉ và chống mài mòn và giập kiều sóng đa kênh chịu được áp lực cao trong quá trình di chuyển, vận hành và thao tác trên mọi cung đường phức tạp nhất. |
Phụ kiện kèm theo |
01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe, ống hút nước, khớp nối chuyển đổi, vam mở khoá nước, đầu súng phun bọt, bình cứu hoả. |
|
|
|
|
|
|
|