Xe Téc Nước Rửa Đường Hino 4 Khối Hino

Xe Téc Nước Rửa Đường Hino 4 Khối Hino
Xe Téc Nước Rửa Đường Hino 4 Khối, xe phun nước rửa đường Hino 4 khối được lắp đặt trên nền xe cơ sở Hino XZU342L tiêu chuẩn khí thải Euro 4, là mẫu xe tưới nước rửa đường hino cỡ nhỏ mới nhất trên thị trường xe tưới cây rửa đường hiện nay. Với kích thước nhỏ gọn, xe téc nước rửa đường hino là một mẫu xe hợp lý di chuyển cũng đường nhỏ hẹp. Xe phun nước rửa đường Hino này được trang bị đầy đủ các tính năng của một xe phun nước tưới cây chuyên dùng, hệ thống bơm nước 40m3/h tự hút tự phun qua việc tùy chỉnh 2 van 3 ngả và 2 ngả DN65 bố trí lắp đặt bên hông téc, các béc phun mỏ vịt rửa đường phía đầu xe, súng phun cao áp và béc phun hoa sen tưới cây phía sau xe, quý khách có thể yêu cầu lắp đặt thêm dàn phun tưới base, đồng thời quý khách muốn lắp đặt van điều khiển khí nén để điều khiển tự động trên cabin thì công ty chúng tôi cũng hỗ trợ lắp đặt được. Quý khách có nhu cầu mua xe téc nước rửa đường hino nói riêng và các mẫu xe phun nước rửa đường nối chung xin liên hệ Hotline: 0981.228.119

• Mã SP: SP1654

• Nhóm sản phẩm: Xe phun nước rửa đường

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 4.000 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hino

• Khoảng giá: Từ 500 đến 800 triệu

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1085

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
Nhãn hiệu : Hino XZU342L  
Loại phương tiện : Xe téc nước rửa đường  
Thông số chung
Trọng lượng bản thân : 3305 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1585 kG
- Cầu sau : 1720 kG
Tải trọng cho phép chở : 4000 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7500 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6150 x 1980 x 2350 mm
Kích thước lòng thùng hàng 3.300/3.100 x 1.620 x 980 mm
Chiều dài cơ sở : 3380 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1455/1480 mm
Số trục : 2  
Công thức bánh xe : 4 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ: N04C-VC  
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp  
Thể tích : 4009 cm3  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 100 kW/ 2500 v/ph  
Lốp xe
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---  
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16  
Hệ thống phanh :    
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không  
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không  
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí  
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực