Nhãn hiệu : |
Hino FC9JETC |
|
Loại phương tiện : |
Xe xitec (phun nước) |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
4805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2275 |
kG |
- Cầu sau : |
2530 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6410 x 2290 x 2800 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2.850 x 2.090/1.800 x 1.085/1.055 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3420 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
5123 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
132 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dùng rửa đường |
Kết cấu bồn |
-Bồn được chế tạo từ vật liệu thép SS400, có độ dày 3-5mm, dung tích bồn 6000 lít (6m3)
01 khoang, có nắp đậy. Hai bên sườn có ống tròn để ống hút nước. |
|
Bơm |
Bơm 40QZ-40:
-
Lưu lượng 60m3/h
-
Cột áp: 45m
-
Công suất: 9,25 Kw
-
Tốc độ vòng quay: 1450 v/p
|
|
Béc phun trước |
02 béc phun mỏ vịt để tưới rửa đường, loại ren ngoài, đường kính ren 2icnh |
|
Béc phun sau |
02 béc phun hoa sen, 02 béc phun dẹp để tưới đường và tưới cây xanh, loại ren ngoài, đường kính ren 2inch |
|
Súng phun xe nước |
01 súng phun cao áp lắp đặt phía sau xe, có sàn đứng và rào chắn đảm bảo an toàn. Súng phun có thể quay 360 độ, góc phun có thể tùy chỉnh nâng lên hạ xuống, đầu phun có thể tùy chỉnh chế độ phun sương hay phun tia, điểu chỉnh áp lực nước để tưới cây. |
|
|
|
|