Nhãn hiệu : |
Hút chất thải 16 khối Dongfeng bồn inox |
|
Loại phương tiện : |
Xe hút chất thải, hút bể phốt |
|
Năm sản xuất |
2020, nhập khẩu Trung Quốc, mới 100% |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
14000 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
03 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
www.xeototaichuyendung.com |
11680 x 2500 x 3760 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
8100/7880 x 1650 x 1650 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
1850 + 4600 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1860 |
mm |
Số trục : |
4 |
|
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ xe hút chất thải 4 chân Dongfeng |
Nhãn hiệu động cơ: |
ISL9.5-315E51A |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
9460 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
232 kW/ 1900 v/ph |
|
Lốp xe hút hầm cầu 4 chân Dongfeng |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Xi téc chứa chất thải (16.000 lít), bơm hút chân không vòng nước 22Kw. Hệ thống nâng hạ thủy lực. |
|