Nhãn hiệu : |
Xe chở xăng 7 khối Howo |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô xitec (chở xăng) |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
4175 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2030 |
kG |
- Cầu sau : |
2145 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5180 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9550 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5970 x 2020 x 2800 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng
www.xeototaichuyendung.com |
3.700/3.450 x 2.000 x 1.250 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3370 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1590/1560 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
4100QBZL |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3298 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
81 kW/ 3200 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
www.xeototaichuyendung.com |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Bồn xăng đầu được sản xuất tại Việt Nam, cổ lẩu, đường hồi hơi, van xả đáy, bơm nhiêu liệu đầy đủ. |
|