TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
1. Thông số xe |
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô hút chất thải |
2 |
Nhãn hiệu số loại |
THACO – OLLIN345.E4 |
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
4 |
Cabin |
Cabin lật , điều hòa |
2. Thông số kích thước |
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
5240 x 1940 x 2370 |
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
2800 |
3 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
160 |
3. Thông số về khối lượng |
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
3510 |
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
3135 |
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
6840 |
4. Tính năng động lực học |
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
92 |
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
35 |
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 - 39 s |
4 |
Lốp xe |
6.50 – 16 |
5 |
Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi |
5. Động Cơ |
1 |
Model |
4J28TC |
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
3 |
Tỉ số nén |
16.1 |
4 |
Công suất lớn nhất |
KW /vòng/phút |
81/3200 |
5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
2771 |
6.Li Hợp |
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn |
7. Thông số về phần chuyên dùng xe hút chất thải 3 khối Thaco |
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Trụ tròn |
2 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
03 |
3 |
Chất liệu làm thùng thép hợp kim |
Mm |
5 – 6 |
4 |
Kích thước bồn |
Mm |
3010/2470 x 1200 x.. |
5 |
Vật liệu chính |
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
6 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước, có sổ bảo hành chi tiết kèm theo |
7 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
8 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
9 |
Bơm Chân Không |
Bơm TOHIN nhật bản ( 2 Phần ) |
|
Công suất bơm |
3,2 KW |
|
Lưu lượng bơm |
1080 lít /phút |
|
Áp suất hút |
|