Nhãn hiệu : |
ISUZU FRR90HE4 |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô chở bùn |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
6105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2745 |
kG |
- Cầu sau : |
3360 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6180 x 2470 x 3300 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2.940/2.470 x 1.790 x 690 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3410 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1795/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4CC |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
5193 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
140 kW/ 2600 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Kích thước lòng thùng hàng: Kích thước lòng thùng hàng: 2.940/2.470 x 1.790 x 690 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chở bùn (3,34 m3) |
|