Nhãn hiệu : |
Hyundai New Mighty 110S |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô chở bùn |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
5765 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2460 |
kG |
- Cầu sau : |
3305 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3740 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6270 x 2110 x 2640 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2.825/1.935 x 1.285 x 1.130/755 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3775 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3933 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
103 kW/ 2700 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Kích thước lòng thùng chở bùn: 2.825/1.935 x 1.285 x 1.130/755 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chở bùn, thùng chở bùn có thể tích 3,4 m3; |
|