Nhãn hiệu : |
Hino FM8JN7A |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô chở bùn |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
11975 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3645 |
kG |
- Cầu sau : |
8330 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
11330 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8350 x 2500 x 3630 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
5.125/4.285 x 1.775 x 1.235 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
--- |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
184 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00R20/11.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Kích thước lòng thùng hàng: 5.125/4.285 x 1.775 x 1.235 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng, hạ thùng rời chứa bùn (10,3 m3) |
|