Loại xe cơ sở |
HINO FC9JETC-EURO4 Thương hiệu Nhật Bản – Lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam năm 2020, mới 100% |
Tổng tải trọng |
11.000 kg * |
Tải trọng |
5.000 kg * |
Tự trọng |
3.090 kg * |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
3.420 mm (*) |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
6,130 x 2,280 x 2,480 mm(*) |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
4.285 mm |
Engine/Động cơ |
Model |
J05E - UA |
Loại |
Động cơ Diesel , 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
Công suất cực đại (Jis Gross) |
132 kW- (2.500 vòng/phút) round/minute |
(Jis Gross) |
Moomen xoắn cực đại |
530N/m - (1.500 vòng/phút) |
(Jis Gross) |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
112 x 130 mm |
Dung tích xylanh |
5.123 cc |
Tỷ số nén |
17:01 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Ly hợp |
Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Model |
|
Loại |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Loại trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
Tốc độ cực đại |
93.9 Km/h |
Khả năng vượt dốc |
33.6 Tấn(%) |
Tỷ số truyền cầu
Gear ratio |
4.100 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá |
Thùng nhiên liệu |
200 L |
Tính năng khác |
|
Phanh khí xả |
Có |
Phanh đỗ |
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Có
|
Bộ trích công suất PTO |
Có |
Cửa sổ điện và khóa của trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Thùng nhiên liệu |
200L |
Số chỗ ngồi |
3 người |