Xe chở rác thùng rời 6 khối Thaco Forland

Xe chở rác thùng rời 6 khối Thaco Forland
Xe chở rác thùng rời 6 khối Thaco Forland, xe chở rác 6 khối có kết cấu thùng rời hooklift, thùng rời được hạ xuống mặt đất và được đặt phân bố ở các vị trí được quy định sẵn để vứt bỏ rác vào trong đó đến khi đầy xe tiến tới dùng hệ thống thủy lực càng kéo hạng xuống và mooc thùng kéo lên xe chuyển đến bãi rác để xử lý. Một xe với cở cấu kéo đẩy nâng hạ thùng có thể đóng thêm được rất nhiều thùng chứa rác để đặt ở các vị trí trọng yêu cho dân vứt rác, chi phí rả mà hiệu quả cao. Ngoài việc thu gom rác sinh hoạt, xe chở rác còn được phục vụ ở các công trình xây dựng để thu gom vận chuyển rác thải công trình cũng rất tiện dụng. Quý khách có nhu cầu mua xe chở rác thùng rời xin vui lòng liên hệ Hotline: 0981.228.119
Xe chở rác thùng rời
Xe chở rác thùng rời 6 khối


Xe chở rác thùng rời Hooklift 6 khối Thaco

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TẾT

• Mã SP: SP1507

• Nhóm sản phẩm: Xe chở rác thùng rời Hooklift

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 2.800 Kg

• Tổng trọng lượng cho phép: 6.600 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Thaco Trường Hải

• Khoảng giá: Từ 300 đến 500 triệu

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1162

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

Nhãn hiệu : Xe chở rác thùng rời 6 khối Thaco Forland FLD345D  
Loại phương tiện : Xe chở rác thùng rời Hooklift  
Thông số chung
Trọng lượng bản thân : 3670 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1545 kG
- Cầu sau : 2125 kG
Tải trọng cho phép chở : 2800 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 6600 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5020 x 2000 x 2290 mm
Kích thước lòng thùng hàng 2880/2780 x 1860/1620 x 1040/930 mm
Chiều dài cơ sở : 2600 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1483/1485 mm
Số trục : 2  
Công thức bánh xe : 4 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ: 4DW83-73  
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp  
Thể tích : 2156 cm3  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 54 kW/ 3000 v/ph  
Lốp xe
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04  
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16  
Hệ thống phanh :    
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén  
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén  
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí  
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực  
Phần chuyên dụng Cơ cấu thủy lực kéo, đẩy, nâng, hạ thùng chở rác