Nhãn hiệu : |
Hyundai New Mighty 110S |
|
Loại phương tiện : |
Xe xitec (chở xăng) |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
4485 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2055 |
kG |
- Cầu sau : |
2430 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5920 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6630 x 2100 x 2800 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4.500/4.200 x 1.930 x 1.240 mm |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3775 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
|
Thể tích : |
3933 cm3 |
|
Tiêu chuẩn khí thải: |
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV |
|
Đường kính xylanh x hành trình: |
103 x 118 |
mm |
Tỷ số nén: |
17:1 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: |
Phun nhiên liệu bằng hệ thống kim phun cơ |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
103 kW/ 2700 v/ph |
|
Momen xoắn cực đại /tốc độ quay |
392N.m/1400 v/ph |
|
Hộp số |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, đẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
Loại hộp số |
--- |
|
Loại số |
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 5 |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
8.25-16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực, có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Tốc độ cực đại : |
93,4 |
Km/h |
Khả năng vượt dốc |
20,62 |
% |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
4.25 |
|
Cabin : |
Treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ cơ khí, có điều hòa |
|
Thùng nhiên liệu: |
100 |
L |
Cửa sổ điện : |
có |
|
Khóa cửa trung tâm: |
--- |
|
CD&AM/FM Radio: |
có |
|
Hệ thống điện: |
24V, 02 Ắc qui |
|
Hệ thống chuyên dụng |
Dung tích bồn: |
8.000L (8 khối) |
Vật liệu chế tạo bồn: |
Thép Q235 |
Số khoang: |
03 khoang (3:3:2) |
Nắp téc: |
Nắp sập Hàn Quốc |
Bơm: |
Loại bơm 30 m3/h, xuất xứ Hàn Quốc, hoạt động bằng cách trích công suất từ hộp số thông qua bộ trích lực PTO điều khiển trên cabin |
Van: |
03 van điều khiển cơ khí, xuất xứ Hàn Quốc |
Hệ thống khác: |
Đường hồi hơi đầy đủ. |
Màu sơn: |
Theo logo yêu cầu của khách hàng |