Nhãn hiệu : |
Dongfeng |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô hút chất thải 6 khối |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
5100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3050 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8345 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6450 x 2285 x 2870 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4370/3710 x 1400 x 1400/--- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1745/1620 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
CY4SK251 Euro 5 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3856 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
115 kW/ 2800 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/--- |
|
Lốp trước / sau: |
8.25R16/8.25R16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực/cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
- Bồn chứa chất thải 6 khối (6000L)
- Hệ thống thủy lực: Bơm thủy lực, hệ thông van thủy lực, xi lanh thủy lực nâng hạ và mở lắp bồn
- Hệ thống bơm hút chân không vòng dầu. |
|