Nhãn hiệu : |
Xe phun nước rửa đường 13 khối Dongfeng Euro 5 |
|
Loại phương tiện : |
Xe xitec (phun nước) |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
10500 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13000 (13 m3) |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23860 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10435 x 2500 x 3300 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
6300 x 2000 x 1300/--- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4350 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1960/1860 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6JA240-50 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
6870 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
177 kW/ 2200 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Bồn và xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc.
-Bồn được chế tạo từ vật liệu thép SS400, có độ dày 4-5 mm
-Bơm lưu lượng: 60 m3/h
-Hệ thống phun nước trước và sau điều chỉnh góc phun bằng tay.
-Súng phun cao áp phí sau xe, có sàn đứng. có thể chỉnh lưu lượng nước phun ra, phun tia hoặc phun sương, góc phun cao thấp và có thể xoay được 360 độ. |
|