Nhãn hiệu : |
Hino FG8JJ7A |
|
Loại phương tiện : |
Xe hút chất thải |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
8215 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3895 |
kG |
- Cầu sau : |
4320 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :
http://xeototaichuyendung.com/ |
7590 |
kG |
Số người cho phép chở : |
03 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
16000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7250 x 2490 x 3050 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4.770/4.210 x 1.400 x 1.400 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4330 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ http://xeototaichuyendung.com/ |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
191 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe hút chất thải Hino 7 khối |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng
http://xeototaichuyendung.com/ |
Xi téc chứa chất thải (7000 lít) và bơm hút chân không |
|