Xe cứu hộ sàn trượt Hino FC gắn cẩu Hyva

Xe cứu hộ sàn trượt Hino FC gắn cẩu Hyva
Xe cứu hộ sàn trượt Hino FC gắn cẩu Hyva hay còn gọi là xe cứu hộ giao thông 3 chức năng. Xe cứu hộ sàn trượt hino FC9JETC  gắn cẩu gấp Hyva, xe hino FC tiêu chuẩn khí thải Euro 4 sản xuất tại Việt Nam gắn cẩu gấp 3 tấn Hyva nhập khẩu Italia, hệ thống sàn trượt được sản xuất tại Việt Nam. Quý khách có nhu cầu xe cứu hộ giao thông 3 chức năng, xe cứu hộ sàn trượt gắn cẩu xin vui lòng liên hệ Hotline: 0981.228.119

• Mã SP: SP1450

• Nhóm sản phẩm: Xe cứu hộ giao thông

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 3.800 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hino

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1919

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

1/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU GẤP HYVA
Model Cẩu gấp Hyva HB60 – E2
Xuất xứ Nhập khẩu Italia
Năm sản xuất 2017
Sức nâng lớn nhất 2615 Kg
Sức nâng nhỏ nhất 490 Kg
Bán kính làm việc lớn nhất 10.30m
Chiều cao làm việc lớn nhất 1.90m
Tải trọng nâng/vị trí làm việc 490Kg 10.30m
655Kg 8.64m
885Kg 7.00m
1150Kg 5.45m
1650Kg 3.88m
2615Kg 2.45m
Chiều dài cần 5.45-10.30m
Áp suất làm việc 245Bar
Tự trọng cẩu 945-1125Kg
Chân chống 2 chân chống, độ mở tối đa 4.43m
Dung tích thùng dầu thủy lực 35 lít
Tốc độ ra cần 10.15 m / 25 s
Tốc độ thu cần 10.15 m / 25 s
Số đoạn Sáu đoạn cần, Cần nâng chính dạng hộp lồng sáu cạnh
Góc quay toa 180o
Quay toa Chuyển động quay bằng xylanh thủy lực
Tốc độ quay toa 1.2 v/p
Kích thước bao cẩu 2240 x 1980 x 600 m
Thiết bị an toàn Van an toàn giảm áp, van an toàn cho chân chống.
2/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG SÀN TRƯỢT www.xeototaichuyendung.com
Kích thước sàn trượt khoảng 5470 x 2390 x/--- mm
Tải trọng chở của sàn khoảng 3800 Kg
Tải trọng kéo theo của càng kéo Theo giấy đăng kiểm là 950Kg, Thực tế 2.500 Kg. Kg
Số lượng xylanh thủy lực 6 xylanh thủy lực  
Xuất xứ xylanh thủy lực, bộ ngăn kéo, tuy ô thủy lực Italia  
Tải trọng của tời kéo 5.000 Kg
Xuất xứ tời kéo Trung Quốc  
Màu sơn hệ thống sàn trượt Theo yêu cầu khách hàng.  
Năng lực làm việc của sàn trượt và càng kéo Trường hợp 1: Khi sàn chở xe 16 chỗ thì không kéo được xe phía sau vì khi chở xe 16 chỗ, đuôi xe dài bị vướng. www.xeototaichuyendung.com
Trường hợp 2: Khi sàn chở xe 7 chỗ thì càng kéo kéo được xe 16 chỗ.
3/THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CƠ SỞ www.xeototaichuyendung.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hino FC9JLTC
Xuất xứ Việt Nam
Năm sản xuất 2019
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH    
Khối lượng toàn bộ / Gross vehicle mass kg 11.000
Khối lượng bản thân / Kerb mass kg 3.255
Số chỗ ngồi / Number of seats Người / Person 3
Thùng nhiên liệu / Fuel tank Lít / Liter 200
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS    
Kích thước tổng thể DxRxC / Overall Dimension
LxWxH
mm 8460 x 2290 x 2450
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 4990
Vệt bánh xe trước - sau / Front - Rear treat mm 1770/1660
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 215
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE &
TRANSMISSION
   
Tên động cơ / Model   J05E-UA
 
Loại động cơ / Type
  4 kỳ, Euro 4, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | 4 stroke, Euro 4, 4 cylinder in-line,
turbo intercooler
Dung tích xy lanh / Displacement cc 5123
Đường kính và hành trình piston / Bore & stroke mm 112 x 130
Công suất cực đại / Max. power Ps(kW) / rpm 180 (132) / 2500
Momen xoắn cực đại / Max. torque N.m(kgf.m) /
rpm
530 / 1500
Hộp số / Transmission  
 
6 số tiến & 1 số lùi / 6 Forward & 1
Reverse
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC / PERFORMANCE   www.xeototaichuyendung.com
Tốc độ tối đa / Max speed km/h 93,9
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradiability % 31,7
HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS    
 
Hệ thống lái / Steering system
  Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Recirculating ball with hydraulic assisted
Hệ thống treo trước - sau / Suspension system front - rear   Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leafspring, shock
absorber
 
Hệ thống phanh trước - sau / Brake system front
- rear
  Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual
circuilt
Kích thước lốp trước - sau / Tire size front - rear   8.25 - 16 / 8.25 - 16
Máy phát, ắc quy / Generator, battery   Xoay chiều | AC, 12V-2 Ấc quy