Danh mục |
Xe cứu hỏa Isuzu |
Model chassi |
QL1160VMFRY |
|
|
Thông số xe |
tổng tải trọng ( Kg) |
15000 |
kích thước bao (mm) |
7925 x 2505 x 3450 |
|
|
Tải trọng ( Kg) |
5900 |
hệ thống lái |
LHD |
|
|
Tự trọng ( Kg) |
8650 |
chiều dài cơ sở (mm) |
4500 |
|
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
|
Thông số động cơ |
Model |
4HK1-TC50 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Diesel, Euro 5 |
|
|
Công suất động cơ (hp) |
205 |
Dung tích xylanh (ml) |
5193 |
|
|
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|
|
Hộp số |
6 số tiến, một số lùi |
|
|
Thông số khác |
Tốc độ tối đa ( km/h) |
90 |
Vết bánh xe (mm) |
Bánh trước (mm) |
1960 |
|
số người |
3 + 3 |
Bánh sau (mm) |
1855 |
|
nhíp |
7/7 + 5 |
Phần nhô |
Nhô trước (mm) |
1335 |
|
số lốp |
6 + 1 |
Nhô sau ( mm) |
2090 |
|
loại lốp |
10.00R20 |
Góc lái ( ⁰ ) |
góc thoát ( ⁰ ) |
15 |
|
Số trục xe |
2 |
Góc khởi hành |
13 |
|
Hệ thống chuyên dụng |
Dung tích |
Bình chứa nước : 4000l, bình chứa bọt: 2000 lít |
|
bơm chữa cháy |
1. CB10/40, 40Ls, áp suất : 1.0 Mpa
2. thời gian hút ≤ 35s ( độ sâu hút 7m), loại bơm ly tâm |
|
|
màn hình điều khiển cháy |
Pl32, 32 L/S, 1.0Mpa, khoảng phun cứu hỏa : ≥ 55m ( nước) ≥ 50m ( bọt) |
|
Các thông số khác |
Khoang cabin với hai hàng ghế ngồi và 04 cửa mở hai bên
Bình chữa cháy làm bằng thép cacbon Q235A với độ dày 4mm, Bình bọt bằng vật liệu không rỉ
kết nối PTO trên khoang cabin, còi báo động 1000W, đèn led báo động, đèn tín hiệu, đèn chiếu sáng, đèn lùi... |
|
|
|
bình nước xe cứu hỏa theo bảng tiêu chuẩn |
|
Mục |
Tên |
thông số |
số lượng |
đơn vị |
ghi chú |
|
Tài liệu kỹ thuật |
sổ tay hướng dẫn hoạt động |
|
1 |
quyển |
|
|
Thiết bị dập tắt lửa |
Ống hút |
ф100 x 2m |
4 |
chiếc |
Loại răng ốc |
|
|
Lọc nước |
FLF100 |
1 |
chiếc |
loại răng ốc |
|
|
Bộ chia nước |
FII80/65 x2 - 1.6 |
1 |
chiếc |
Loại khóa ngoàm trong |
|
|
ống thu nước |
JII100/65 x 2 - 1.0 |
1 |
chiếc |
Loại khóa ngoàm trong |
|
|
Ống nước |
13-65-20 |
6 |
cuộn |
áp thấp: loại khóa ngoàm trong |
|
|
Ống nước |
13-80-20 |
2 |
cuộn |
áp thấp: loại khóa ngoàm trong |
|
|
Ống nước |
13-65-5 |
1 |
cuộn |
Loại khóa ngoàm trong |
|
|
Côn nối |
KJ65/80 |
1 |
Chiếc |
Loại khóa ngoàm trong |
|
|
bọc ống nước |
DT-SB |
4 |
chiếc |
|
|
|
Cầu bảo vệ cuộn vòi |
L:570 |
2 |
Bộ |
|
|
|
Móc ống nước |
|
4 |
chiếc |
|
|
|
Cờ lê trụ nước cứu hỏa |
QT-DS1; L:400 |
1 |
chiếc |
|
|
|
Cờ lê trụ nước cứu hỏa |
L:860 |
1 |
chiếc |
|
|
|
Súng phun nước trực tiếp |
QZ3.5/7.5 ; 65 |
1 |
chiếc |
Loại khóa ngoàm trong |
|
|
Súng phun nước sương mù kiểu ríc rắc |
QZK3.5/7.5 ; 65 |
1 |
chiếc |
Loại khóa ngoàm trong |
|
|
Bình cứu hỏa dạng bột |
3kg |
1 |
chiếc |
|
|
|
xẻng |
L:1060 |
1 |
chiếc |
|
|
|
rìu |
L:390 ; GF-285 |
1 |
chiếc |
|
|
|
Bộ đồ nghề theo xe |
|
1 |
bộ |
|
|
|
búa cao su |
|
1 |
cái |
|
|