THÔNG SỐ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT XE Ô TÔ RỬA ĐƯỜNG LẮP TRÊN XE SÁT XI TẢI HINO FC9JESW |
|
|
STT |
Thông số |
Mô tả |
|
I |
Giới thiệu chung |
|
|
1 |
Loại xe |
Xe ô tô rửa đường lắp trên xe sát xi tải HINO FC9JESW. |
|
2 |
Nước sản xuất |
VIỆT NAM |
|
3 |
Năm sản xuất |
Mới 100% |
|
4 |
Thùng chứa |
Thể tích 6 m3 |
|
5 |
Xe sát xi tải |
HINO FC9JESW – công ty liên doanh TNHH HINO MOTORS Việt Nam |
|
6 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
II |
Thông số chính |
|
|
8 |
Kích thước |
|
|
|
- Dài x Rộng x Cao (mm) |
6345 x 2275 x 2710 (*) |
|
|
-Chiều dài cơ sở (mm) |
3.420 |
|
|
- Khoảng sáng gầm xe |
225 |
|
9 |
Trọng lượng |
|
|
|
- Tự trọng |
4205 (*) |
|
|
- Số người được phép trở |
3 người( kể cả lái) ~ 195 (kg) |
|
|
- Tải trọng cho phép |
6.000 (kg) |
|
|
- Tải trọng cho phép tham gia giao thông mà không phải xin phép |
6.000 (kg) |
|
|
- Tổng trọng tải |
10400 (kg) |
|
10 |
Động cơ |
|
|
|
- Nhà sản xuất |
HINO MOTORS |
|
|
- Kiểu loại |
JO5E-TE |
|
|
- Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước |
|
|
- Dung tích xy lanh |
5.123 cm3 |
|
|
- Công suất cực đại |
118kw/2.500 rpm |
|
|
- Thùng nhiên liệu |
100 lít |
|
|
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
|
- Hệ thống tăng áp |
Tubin tăng áp |
|
|
- Hệ thống điện |
24V |
|
|
+ Máy phát điện |
Máy phát điện 24V/50A |
|
|
+ Ắc quy |
02 bình 12V |
|
11 |
Hệ thống truyền lực |
|
|
|
- ly hợp |
Một đĩa ma sát khô lò xo; dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén |
|
|
- Hộp số |
6 số |
|
|
- Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
|
- Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
|
- Truyền động đến cầu chủ động |
Cơ cấu các đăng |
|
12 |
Hệ thống treo |
|
|
|
- Kiểu treo:
+ Cầu trước
+ Cầu sau |
Phụ thuộc nhíp lá; giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc nhíp lá |
|
|
- Bánh xe và lốp |
06+01; 8.25-16 |
|
13 |
Hệ thống lái |
|
|
|
- Kiểu cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi tuần hoàn |
|
|
- Tỷ số truyền |
18.6 |
|
|
- Dẫn động |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
|
14 |
Hệ thống phanh |
|
|
|
- Phanh chính |
Tang trống; thủy lực điều khiển khí nén |
|
|
- Phanh đỗ |
Tang trống tác dụng lên trục thứ cấp hộp số;
Dẫn động cơ khí |
|
III |
Xi téc |
6 m3 |
|
|
|
Kiểu hình trụ ê – líp, có nắp trên nóc, bên trong xi-téc có vách chắn sóng |
|
|
|
6 m3 |
|
|
|
Thép chịu lực SS400 |
|
|
|
dày 3mm |
|
|
|
dày 5mm |
|
|
|
Sơn 2 lớp; lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
|
IV |
Cửa họng xả |
01 họng |
|
|
|
Có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa (TCVN) |
|
|
|
Bố trí ở bên téc |
|
V |
Của họng hút |
01 họng |
|
|
- Kiểu của |
Loại 75A, có nắp khớp nối nhanh với ống hút. |
|
|
- Vị trí |
Bố trí ở phía bên téc |
|
VI |
Bép phun nước |
06 chiếc |
|
|
- Vị trí |
02 bép bố trí hai bên đầu xe, 04 bép bố trí hai bên cuối xe. |
|
|
- Kết cấu bép |
Bép đầu xe dạng đúc, có khớp tự lựa để điều chỉnh hướng phun
Bép cuối xe dạng đúc, kiểu hoa sen và kiểu dẹp, cố định không điều chỉnh được hướng phun |
|
|
- Điều khiển |
Được điều khiển cơ khí |
|
|
- Dàn phùn nước |
Có dàn phun nước phía sau, tùy theo yêu cầu của khách hàng |
|
VII |
Súng phun |
01 chiếc |
|
|
- Vị trí |
Bố trí trên sàn công tác phía sau téc nước |
|
|
- Kết cấu bép |
Quay ngang 360 độ, gật gù lên xuống 15…> 75 độ, đầu súng phun điều chỉnh được lưu lượng có thể phun bụi hoặc phun tia |
|
|
- Điều khiển |
Được điều khiển bằng tay tại vị trí súng |
|
XI |
Bơm nước |
|
|
|
- Loại bơm |
Bơm ly tâm có cơ cấu tự mồi |
|
|
- Lưu lượng |
60 m3/h |
|
|
- Chiều cao cột áp |
≥ 90m |
|
|
- chiều sâu hút |
≥ 6,5m |
|
|
- Nguồn dẫn động bơm |
Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng
Cơ cấu dẫn động trung gian |
|
XII |
Trang thiết bị kèm theo xe |
|
|
|
- Điều hòa nhiệt độ |
Có |
|
|
- Bánh xe dự phòng |
01 chiếc |
|
|
- Radio + CD Audio |
Có |
|
|
- Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe |
01 bộ |
|
|
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Có |
|
|
- Sổ bảo hành của xe |
Có |
|
|
- Hồ sơ, giấy tờ đăng kiểm |
Có |
|