GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM |
Loại phương tiện |
Ô tô chở bùn thùng rời 5 khối ( 5 m3 ) DONGFENG |
Nhà nhập khẩu |
Công ty TNHH Thủy Vũ |
Nước Sản xuất |
Trung Quốc |
Năm Sản xuất |
2018 |
THÔNG SỐ CHÍNH |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
7800 x 2480 x 3300 (mm) |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Chiều dài cơ sở |
4.500 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
250 mm |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
8460 Kg |
Khối lượng cho phép chở |
7300 Kg |
Khối lượng toàn bộ |
15955 Kg |
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
ĐỘNG CƠ |
Model |
ISB190-50 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
5.900 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
108 x 112 (mm) |
Tỉ số nén |
18:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
140/2200 (Kw/v/ph) |
KHUNG XE |
Hộp số |
- |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 08 số tiến + 02 số lùi |
Tỉ số truyền |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
CẦU XE |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
9.2 |
LỐP XE. |
10.00R20 |
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đơn |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
90 Km/h |
Khả năng leo dốc |
31 % |
THÔNG SỐ KHÁC |
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |