Nhãn hiệu : |
Hút chất thải 10 khối Dongfeng |
|
Loại phương tiện : |
Xe hút chất thải, hút bể phốt |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
8775 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
03 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15970 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7700 x 2500 x 3150 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
5080 x 1650 x 1650/-- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4700 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1940/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
B190-33 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
5900 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
140 kW/ 3200 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Xi téc chứa chất thải (10.000 lít), bơm hút chân không vòng nước khỏe, hút xa lên đến 300m, hút sâu 10m, có hệ thống thủy lực nâng hạ ben. |
|