GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM |
Loại phương tiện |
Xe thang nâng người làm việc trên cao KIA K165/ATOM150 có nền xe cơ sở hiệu KIA K165 ( xe lắp ráp trong nước tại nhà máy Thaco Trường Hải) |
THÔNG SỐ CHÍNH |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
5630 x 1770 x 2550 (mm) |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Chiều dài cơ sở |
2760 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
215 mm |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
3605 Kg |
Khối lượng cho phép chở |
200 Kg trên rổ nâng |
Khối lượng toàn bộ |
3900 Kg |
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
ĐỘNG CƠ |
Model |
JT |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh |
2957 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
104 x 118 (mm) |
Tỉ số nén |
18:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
67.5 kW/ 4000 v/ph |
KHUNG XE |
|
Hộp số |
- |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
Đồng tốc từ số 1 đến số 5 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực, trợ lực chân không
Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
LỐP XE. |
6.50 - 16 /5.50 - 13 |
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có thiết bị khóa an toàn. |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ tối đa |
80 Km/h |
Khả năng leo dốc |
50,6 % |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Hệ thống điện |
24V |
Dung tích bình nhiên liệu |
100 L |
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
THÔNG SỐ CHI TIẾT PHẦN CHUYÊN DÙNG ATOM150 |
Chiều cao làm việc |
15,5 m |
Bán kính làm việc |
8 m |
Góc nâng |
-23~75 Độ |
Góc quay |
180 Độ |
Chiều dài |
3.99~11.34 m |
Khối lượng nâng lớn nhất trên rổ nâng |
200 Kg |
Kích thước rổ nâng |
1200 x 800 x 1000 mm |
Áp suất làm việc của thủy lực |
200 Kg/cm2 |
SPECIFICATIEONS ATOM150 |
DESCREPTION |
UNIT |
ATOM150 |
Equipment dimensions |
Overall length |
Mm |
3960 |
Overall width |
Mm |
1905 |
Overall Height |
Mm |
1870 |
Weight of equipment |
Kg |
1800 |
Working specifications |
Max. working height |
M |
15.5 |
Max. working radius |
M |
8 |
Boom |
Telescopic |
Section |
Pentagon box/4 boom |
Raising angle |
Deg |
-23~75 |
Slewing angle |
Deg |
180 |
Length |
M |
3.99~11.34 |
Platform |
Dimensions |
Mm |
1200x800x1000 |
Materials |
Mm |
F.R.P |
Rotator |
Deg |
360 |
Max. Platform Capacity |
Kg |
200 |
Outrigger |
Outrigger Type |
Front |
H type fully hydraulic |
Rear |
Horizontal manual in&out vertical Automatic |
Max. Expanded span (F) |
M |
3.92 |
Max. Expanded span (R) |
M |
3.84 |
Turntable |
Type |
|
Hydraulic motor driven |
Tumtable Slewing |
|
330 |
Hydraulics |
Working Pressure |
Kg/cm2 |
200 |
Power |
Pump Operation type |
|
P.T.O from the vehide |