Nhãn hiệu : |
THACO AUMAN C160/ATOM514 |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
|
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
Địa chỉ |
TP.Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
8455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4335 |
kG |
- Cầu sau : |
4120 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15850 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9700 x 2460 x 3430 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
6700 x 2320 x 630/-- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
6000 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1900/1800 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISF3.8S3168 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3760 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
125 kW/ 2600 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
10.00 - 20 /10.00 - 20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
THỐNG SỐ KỸ THUẬT CẨU ATOM514 |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu ATOM514, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 5000 kg tại tầm với 2,0m |