Nhãn hiệu : |
Hino XZU730/Hyva |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô kéo, chở xe có gắn cẩu |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
5615 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2650 |
kG |
- Cầu sau : |
2965 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7660 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7025 x 2160 x 3000 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
---/--- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VB |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
4009 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
110 kW/ 2800 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/--- |
|
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Khối lượng hàng chuyên chở ở đây được hiểu là khối lượng tác dụng lên càng kéo; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu càng kéo và tời kéo |
|