Xe cứu hộ sàn trượt Hyundai 5 tấn New Mighty 110s

Xe cứu hộ sàn trượt Hyundai 5 tấn New Mighty 110s
Xe cứu hộ sàn trượt Hyundai 5 tấn New Mighty 110s, bán xe cứu hộ sàn trượt 5 tấn Hyundai, giá xe cứu hộ sàn trượt, xe cứu hộ 2 chức năng kéo và chở xe, xe cứu hộ hyundai 5 tấn sàn trượt, xe cứu hộ sàn trượt Hyundai 110s là sản phẩm xe cứu hộ sàn trượt mới nhất của dòng xe Hyundai hiện nay, xe được trang bị công suất lớn đạt tiêu chuẩn khí thải euro 4 đảm bảo cho việc cứu hộ cứu nạn diễn ra nhanh gọn và nhẹ nhàng êm ái không gây ra tiếng ồn lớn từ động cơ. Cùng với chất lượng xe là hệ thống sàn trượt và càng kéo được sản xuất tại nhà máy của chúng tôi trên cơ sở dây chuyền tự động hóa hiện đại đảm bảo độ chính xác cao. Hơn nữa toàn bộ hệ thống thủy lực đều được nhập khẩu châu âu với tiêu chuẩn rất cao đảm báo cho quá trình sử dụng bền bị không hư hỏng. Để biết thêm thông tin về xe cứu hộ sàn trượt Hyundai xin vui lòng liên hệ Hotline; 0981.228.119

• Mã SP: SP1479

• Nhóm sản phẩm: Xe cứu hộ giao thông

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 5.300 Kg

• Tổng trọng lượng cho phép: 10.400 Kg

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hyundai

• Khoảng giá: Từ 500 đến 800 triệu

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1964

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

Nhãn hiệu : New Mighty 110s  
Loại phương tiện : Xe ô tô kéo, chở xe  
Thông số chung
Trọng lượng bản thân : 4905 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1845 kG
- Cầu sau : 3060 kG
Tải trọng cho phép chở : 5300 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 10400 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7390 x 2200 x 2550 mm
Kích thước lòng thùng hàng 5550 x 2100 x ---/-- mm
Chiều dài cơ sở : 3775 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1680/1495 mm
Số trục : 2  
Công thức bánh xe : 4 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ: D4GA  
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp  
Thể tích : 3933 cm3  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 103 kW/ 2700 v/ph  
Lốp xe
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---  
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16  
Hệ thống phanh :    
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không  
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không  
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực/cơ khí  
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực  
Phần chuyên dụng - Sàn trượt, tời kéo, cơ cấu càng nâng.
- Hệ thống thủy lực: Bơm thủy lực, hệ thông van thủy lực, xi lanh thủy lực, motor thủy lực.